🌟 지목되다 (指目 되다)

Động từ  

1. 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 가리켜지다.

1. ĐƯỢC CHỈ RA, ĐƯỢC VẠCH RA, BỊ VẠCH TRẦN: Con người hay sự vật đặc thù được chỉ rõ là như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지목된 문제.
    A pointed question.
  • Google translate 강점으로 지목되다.
    Be cited as a strong point.
  • Google translate 범인으로 지목되다.
    Be named a criminal.
  • Google translate 용의자로 지목되다.
    Suspected.
  • Google translate 원인으로 지목되다.
    Pointed at as a cause.
  • Google translate 주동자로 지목되다.
    Pointed to be the main driver.
  • Google translate 주모자로 지목되다.
    Pointed to be the mastermind.
  • Google translate 주범으로 지목되다.
    Pointed at as the main culprit.
  • Google translate 책임자로 지목되다.
    To be named responsible.
  • Google translate 출연자로 지목되다.
    To be named as a performer.
  • Google translate 후보로 지목되다.
    To be nominated.
  • Google translate 후계자로 지목되다.
    Designated as successor.
  • Google translate 인기 가수 임 씨는 이 프로그램의 새 출연자로 지목되었다.
    Popular singer lim has been named a new cast member of the show.
  • Google translate 이 사건의 용의자로 지목된 김 씨는 오늘 경찰에게 붙잡혔다.
    Kim, identified as a suspect in the case, was caught by police today.
  • Google translate 최 의원은 이번 선거에 우리 당의 후보로 지목되었다.
    Choi has been nominated for our party in this election.

지목되다: be chosen; be named,しもくされる【指目される】,être désigné,,indicar, designar,يشار,тодорхойлогдох,được chỉ ra, được vạch ra, bị vạch trần,ถูกชี้, ถูกบ่งชี้, ถูกระบุ, ถูกหมายตัว, ถูกหมายตา, ถูกตราหน้า,ditunjuk, dipilih,быть указанным,被指定,被指认,被认定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지목되다 (지목뙤다) 지목되다 (지목뛔다)
📚 Từ phái sinh: 지목(指目): 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 꼭 집어서 가리킴.


🗣️ 지목되다 (指目 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지목되다 (指目 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)