🌟 첫눈

☆☆   Danh từ  

1. 그해 겨울에 처음으로 내리는 눈.

1. TUYẾT ĐẦU MÙA: Tuyết rơi lần đầu tiên vào mùa đông năm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올해의 첫눈.
    The first snow of the year.
  • 첫눈이 떨어지다.
    First snow falls.
  • 첫눈이 쌓이다.
    First snow piles up.
  • 첫눈이 오다.
    First snow falls.
  • 첫눈을 맞다.
    First snow.
  • 일기예보에 따르면 내일 올해의 첫눈이 내릴 가능성이 높다.
    According to the weather forecast, the first snow of the year is likely to fall tomorrow.
  • 어제 내린 첫눈은 제법 많은 양이 내려서 길에 하얗게 쌓였다.
    The first snow of yesterday fell quite a lot and piled white on the road.
  • 엄마, 창밖을 보세요! 눈이 와요!
    Mom, look out the window! it's snowing!
    정말이네. 첫눈이 오는구나.
    That's true. it's snowing for the first time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫눈 (천눈)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 첫눈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)