🌟 소유주 (所有主)

Danh từ  

1. 어떤 물건을 법적으로 가지고 있는 사람.

1. CHỦ SỞ HỮU, NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang có đồ vật nào đó về mặt pháp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소유주 권한.
    Owner's authority.
  • 소유주 변경.
    Owner change.
  • 소유주가 경영하다.
    Run by the owner.
  • 소유주가 달라지다.
    Owner changes.
  • 소유주가 맡다.
    The owner takes over.
  • 소유주가 바뀌다.
    The owner is changed.
  • 소유주가 차지하다.
    Owner takes over.
  • 소유주에게 할당하다.
    Allocate to owner.
  • 소유주와 분리하다.
    Separate from the owner.
  • 건물 소유주는 전세 계약금을 올려 달라고 요구했다.
    The building owner demanded a raise in the charter deposit.
  • 가게의 소유주가 바뀌었는지 내부 분위기가 완전히 달라졌다.
    Whether the owner of the store has changed, the internal atmosphere has completely changed.
  • 우리 회사는 소유주의 구속을 받지 않고 전문 경영인에 의해 운영된다.
    Our company is run by a professional manager without the owner's restraint.
Từ đồng nghĩa 소유자(所有者): 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람., 어떤 물건을 법적으로 가지고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소유주 (소ː유주)


🗣️ 소유주 (所有主) @ Giải nghĩa

🗣️ 소유주 (所有主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chính trị (149) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)