🌟 책동 (策動)

Danh từ  

1. 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행함.

1. THỦ ĐOẠN: Việc lén sắp đặt việc không tốt và hành động trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모략 책동.
    Scheming.
  • 분열 책동.
    Divide scheme.
  • 음모 책동.
    Conspiracy scheme.
  • 혼란 책동.
    Confusion scheme.
  • 책동을 자행하다.
    Commute maneuvers.
  • 책동을 하다.
    To maneuver.
  • 정부는 야당의 분열 책동에 대해 단호하게 대처하겠다고 밝혔다.
    The government said it would deal sternly with the opposition's plan to divide itself.
  • 공산주의자들의 음모와 책동으로 심각한 사회 혼란이 야기되었다.
    The conspiracies and maneuvers of the communists caused serious social chaos.
  • 지역 분열 책동을 떨쳐 버리지 못한다면 우리 사회의 앞날은 어두울 것이다.
    The future of our society will be bleak if we can't shake off the regional divide scheme.
  • 신문 기사에서 일본의 해외 팽창 책동이 갈수록 노골화되고 있다며 비난하였다.
    In a newspaper article, he criticized japan's plan to expand overseas, saying that it is becoming more and more explicit.

2. 남을 부추겨 원하는 방향으로 행동하게 함.

2. SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc xúi giục người khác, khiến hành động theo hướng mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도발 책동.
    Provocative maneuvers.
  • 배후 책동.
    Back-up maneuvers.
  • 봉쇄 책동.
    Blockage scheme.
  • 전쟁 책동.
    War maneuvers.
  • 책동을 하다.
    To maneuver.
  • 보수파의 배후 책동에 의해 시위가 일어났다.
    Demonstrations were staged by the conservatives' masterminds.
  • 정부의 다문화 책동으로 국내의 외국인 비율이 증가하였다.
    The government's multiculturalism increased the proportion of foreigners in korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책동 (책똥)
📚 Từ phái sinh: 책동하다(策動하다): 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행하다., 남을 부추겨 원하는 방… 책동적: 좋지 않은 일을 몰래 꾸미어 시행하는. 또는 그런 것., 남을 부추기어 일정한 …

🗣️ 책동 (策動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57)