🌟 집기 (什器)

Danh từ  

1. 집 안이나 사무실 등에서 쓰는 온갖 기구.

1. ĐỒ DÙNG, KHÍ CỤ: Tất cả các dụng cụ dùng trong nhà hay văn phòng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집기.
    New pick-up.
  • 회의실 집기.
    Conference room pick-up.
  • 집기가 비싸다.
    Furniture is expensive.
  • 집기를 구입하다.
    Buy furniture.
  • 집기를 들여놓다.
    Put the furniture in.
  • 집기를 부수다.
    Crush the furniture.
  • 집기를 정리하다.
    Organize the furniture.
  • 나는 이사를 가면서 책상과 소파 등의 집기를 새것으로 바꾸었다.
    I changed my desk, sofa, etc. to a new one on my move.
  • 지난 주말 사무실의 각종 문건과 컴퓨터 등 집기 도난 사고가 발생했다.
    Last weekend, various documents and computers in the office were stolen.
  • 벽에 곰팡이가 생겨서 도배를 새로 해야 할 것 같아.
    There's mold on the wall, so i think i'll have to do a new wallpaper.
    그럼 이 많은 집기를 어디로 옮겨 놓지?
    So where are we going to move all this stuff?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집기 (집끼)


🗣️ 집기 (什器) @ Giải nghĩa

🗣️ 집기 (什器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)