🌟 보내-

1. (보내고, 보내는데, 보내, 보내서, 보내니, 보내면, 보낸, 보내는, 보낼, 보냅니다, 보냈다, 보내라)→ 보내다

1.



📚 Variant: 보내고 보내는데 보내 보내서 보내니 보내면 보낸 보내는 보낼 보냅니다 보냈다 보내라

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giáo dục (151)