🌟 석기 (石器)

Danh từ  

1. 주로 원시인이 쓰던, 돌로 만든 여러 가지 생활 도구.

1. ĐỒ ĐÁ: Dụng cụ sinh hoạt bằng đá, chủ yếu được người nguyên thủy sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석기 문화.
    Stoneware culture.
  • 석기 유물.
    Stoneware.
  • 석기가 발견되다.
    Stone tools are found.
  • 석기가 출현하다.
    Stone tools appear.
  • 석기를 만들다.
    Making stone tools.
  • 석기를 사용하다.
    Use stone tools.
  • 선사 시대의 유적지에서 다량의 석기가 출토되었다.
    Large quantities of stone tools were unearthed from prehistoric sites.
  • 철기 시대에 접어들면서 석기는 점차 모습을 감추었다.
    Stoneware gradually disappeared as it entered the iron age.
  • 돌로 만든 도끼 유물을 통해 원시인들의 석기 제작 기술을 살펴볼 수 있다.
    The stone axe relics made of stone give us a glimpse of primitive man's stone-making techniques.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석기 (석끼)


🗣️ 석기 (石器) @ Giải nghĩa

🗣️ 석기 (石器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208)