vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 는 는 End
Start
End
Start 답 답 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78)