🌟 충전기 (充電器)

Danh từ  

1. 전기 에너지를 모아 두는 장치에 전기를 채워 넣는 데 쓰는 기구.

1. MÁY SẠC PIN: Thiết bị dùng để làm đầy điện vào thiết bị tích trữ năng lượng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급속 충전기.
    Fast charger.
  • 배터리 충전기.
    Battery charger.
  • 휴대폰 충전기.
    Cell phone charger.
  • 충전기가 망가지다.
    The charger is broken.
  • 충전기를 사용하다.
    Use a charger.
  • 충전기를 이용하다.
    Use a charger.
  • 건전지 충전기에 충전이 완료되자 파란색 불이 들어왔다.
    The blue light came on when the battery charger was fully charged.
  • 승규는 휴대 전화 배터리가 나가자 편의점의 급속 충전기를 이용했다.
    Seung-gyu used a fast charger at a convenience store when his cell phone battery ran out.
  • 휴대폰 배터리가 다 나갔어.
    Cell phone battery is dead.
    내가 충전기를 가져다 줄게.
    I'll get you a charger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충전기 (충전기)

🗣️ 충전기 (充電器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)