🌟 충전기 (充電器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충전기 (
충전기
)
🗣️ 충전기 (充電器) @ Ví dụ cụ thể
- 표준형 충전기. [표준형 (標準型)]
- 요즘에는 모든 휴대전화의 충전기 규격이 통일되어 있어서 통합형 충전기로 어떤 제품이라도 충전할 수 있다. [규격 (規格)]
- 재충전이 필요해서 그래. 내가 충전기 빌려줄게. [재충전 (再充電)]
- 비상용 충전기. [비상용 (非常用)]
- 건전지 충전이 끝나자 충전기에 파란색 불이 들어왔다. [충전 (充電)]
- 휴대폰 충전을 하려고 하는데 충전기 있어? [충전 (充電)]
- 휴대폰을 충전해야 되는데 혹시 충전기 있어? [급속 (急速)]
- 급속 충전기가 있으니까 이걸 쓰면 빨리 충전할 수 있을 거야. [급속 (急速)]
- 다용도 충전기. [다용도 (多用途)]
- 그는 여행을 가기 전에 핸드폰과 카메라 등을 충전할 수 있는 다용도 충전기를 구입했다. [다용도 (多用途)]
🌷 ㅊㅈㄱ: Initial sound 충전기
-
ㅊㅈㄱ (
천주교
)
: 로마 가톨릭의 정통성과 그 가르침을 따르는 그리스도교의 한 교파.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN CHÚA GIÁO: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc mà theo tính truyền thống và giáo lý của Công giáo La Mã. -
ㅊㅈㄱ (
충전기
)
: 전기 에너지를 모아 두는 장치에 전기를 채워 넣는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY SẠC PIN: Thiết bị dùng để làm đầy điện vào thiết bị tích trữ năng lượng điện. -
ㅊㅈㄱ (
충족감
)
: 넉넉하여 모자람이 없고 만족한 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ MÃN NGUYỆN, CẢM GIÁC THỎA MÃN: Cảm giác đầy đủ, thỏa mãn và không thiếu thốn. -
ㅊㅈㄱ (
취조관
)
: 죄나 잘못을 따져 묻는 일을 하는 관리.
Danh từ
🌏 ĐIỀU TRA VIÊN: Người làm công việc tra hỏi tội lỗi hay sai phạm. -
ㅊㅈㄱ (
찬조금
)
: 어떤 일에 뜻을 같이하여 도와주기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ỦNG HỘ, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền chi ra để giúp đỡ vì cùng ý tưởng trong việc nào đó. -
ㅊㅈㄱ (
창작극
)
: 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH ĐƯỢC SÁNG TÁC MỚI: Vở kịch được xây dựng hoàn toàn mới, không dựa theo hoặc mô phỏng các tác phẩm có sẵn. -
ㅊㅈㄱ (
청지기
)
: (옛날에) 양반집이나 부잣집에서 잡일을 보거나 심부름을 하던 사람.
Danh từ
🌏 ĐÀY TỚ, NGƯỜI CHẠY VIỆC VẶT: (ngày xưa) Người làm việc vặt hoặc làm các việc linh tinh trong nhà giàu có hoặc nhà quý tộc. -
ㅊㅈㄱ (
청진기
)
: 환자의 몸 안에서 나는 소리를 듣는 데 쓰는 의료 기구.
Danh từ
🌏 ỐNG NGHE BÁC SĨ: Dụng cụ y tế dùng khi nghe tiếng phát ra từ bên trong cơ thể của bệnh nhân. -
ㅊㅈㄱ (
체중계
)
: 몸무게를 재는 데에 쓰는 저울.
Danh từ
🌏 CÂN SỨC KHỎE: Cân dùng vào việc đo thể trọng. -
ㅊㅈㄱ (
참전국
)
: 전쟁에 참가하는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA THAM CHIẾN: Đất nước tham gia vào cuộc chiến tranh. -
ㅊㅈㄱ (
참정권
)
: 국민이 정치에 참여할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THAM CHÍNH, QUYỀN BẦU CỬ: Quyền được tham gia vào chính trị của người dân. -
ㅊㅈㄱ (
측정기
)
: 양의 크기를 재는 데 쓰는 기계나 기구.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG: Dụng cụ hay máy móc dùng để đo độ lớn của một lượng. -
ㅊㅈㄱ (
초주검
)
: 심하게 맞거나 병이 깊어서 거의 죽게 된 상태. 또는 굉장히 피곤해서 몸을 움직일 수 없는 상태.
Danh từ
🌏 SỰ HẤP HỐI, SỰ NGẤP NGOẢI, SỰ KIỆT SỨC: Tình trạng bị đánh thậm tệ hoặc bị bệnh nặng gần như sắp chết. Hoặc tình trạng vì quá mệt mỏi mà không thể di chuyển cơ thể được. -
ㅊㅈㄱ (
최저가
)
: 가장 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ THẤP NHẤT: Giá rẻ nhất. -
ㅊㅈㄱ (
추징금
)
: 세금이나 공과금 등을 내지 않았을 때, 국가나 공공 기관에서 나중에 더 거두는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRUY THU: Tiền do nhà nước hoặc các cơ quan nhà nước thu thêm về sau khi không nộp thuế hoặc các chi phí công. -
ㅊㅈㄱ (
출전권
)
: 시합이나 경기에 나갈 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN XUẤT TRẬN: Quyền lợi có thể ra thi đấu hay trận đấu. -
ㅊㅈㄱ (
초조감
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC THẤP THỎM, CẢM GIÁC NHẤP NHỔM: Cảm giác ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91)