🌟 취락 (聚落)

Danh từ  

1. 여러 집들이 모여 있어 사람들의 생활 근거지가 되는 곳.

1. CỘNG ĐỒNG, KHU DÂN CƯ: Nơi nhiều nhà tập hợp lại và trở thành vùng sinh sống của nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 취락.
    Small pleasure.
  • 취락 개선.
    Improvements to pleasure.
  • 취락 정비.
    Accommodation maintenance.
  • 취락 지역.
    Accommodation area.
  • 취락을 조사하다.
    Investigate pleasure.
  • 김 씨의 고향은 최근 취락이 큰 인구 밀집 지역으로 변했다.
    Kim's hometown has recently turned into a densely populated area with large settlements.
  • 정부에서 농촌 취락 발전 계획을 발표했다.
    The government announced plans for rural settlement development.
  • 제주도에서 뭘 조사하는 거야?
    What are you investigating in jeju island?
    전통 민가 취락 구조에 대해 연구하고 있어.
    I'm working on the structure of traditional folk houses.
Từ tham khảo 마을: 여러 집이 모여 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취락 (취ː락) 취락이 (취ː라기) 취락도 (취ː락또) 취락만 (취ː랑만)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)