🌟 취학 (就學)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취학 (
취ː학
) • 취학이 (취ː하기
) • 취학도 (취ː학또
) • 취학만 (취ː항만
)
📚 Từ phái sinh: • 취학하다(就學하다): 교육을 받기 위해 학교에 들어가다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 취학 (就學) @ Ví dụ cụ thể
- 취학 통지서. [통지서 (通知書)]
- 네. 그러지 않아도 취학 통지서가 나왔더라고요. [통지서 (通知書)]
- 취학 적령. [적령 (適齡)]
- 나는 여덟 살 취학 적령이 된 아들의 책가방을 사 주었다. [적령 (適齡)]
- 네, 그래서 취학 후에는 집단에 대한 의식이 생기게 되지요. [사회화 (社會化)]
🌷 ㅊㅎ: Initial sound 취학
-
ㅊㅎ (
축하
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy. -
ㅊㅎ (
출현
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra. -
ㅊㅎ (
취향
)
: 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó. -
ㅊㅎ (
체험
)
: 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế. -
ㅊㅎ (
청혼
)
: 결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn. -
ㅊㅎ (
친화
)
: 서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau. -
ㅊㅎ (
충혈
)
: 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường. -
ㅊㅎ (
취학
)
: 교육을 받기 위해 학교에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO HỌC: Sự vào nhập trường để được học tập. -
ㅊㅎ (
출혈
)
: 피가 혈관 밖으로 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HUYẾT: Việc máu chảy ra ngoài huyết quản. -
ㅊㅎ (
철학
)
: 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người. -
ㅊㅎ (
체형
)
: 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류.
☆
Danh từ
🌏 THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể. -
ㅊㅎ (
최후
)
: 맨 마지막.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng. -
ㅊㅎ (
침해
)
: 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)