🌟 취흥 (醉興)

Danh từ  

1. 술에 취해 일어나는 흥겨움이나 즐거움.

1. CẢM GIÁC VUI VẺ CÓ ĐƯỢC KHI SAY RƯỢU: Sự hưng phấn hay thú vị lúc say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샘솟는 취흥.
    A bubbling drunkenness.
  • 취흥이 오르다.
    Get drunk.
  • 취흥을 돋우다.
    Excitement.
  • 취흥에 겹다.
    It overlaps with drunkenness.
  • 취흥에 젖다.
    Be drenched in wine.
  • 취흥이 오른 김 작가의 손에서 붓이 춤을 추었다.
    The brush danced from the drunken writer kim's hand.
  • 취흥에 젖은 농군들은 농악을 치면서 하루를 즐겼다.
    The drunken peasants enjoyed the day playing nongak.
  • 한껏 취한 아버지는 취흥에 겨워 어깨를 들썩이며 노래를 부르셨다.
    The drunk father sang with his shoulders up and down in a drunken stupor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취흥 (취ː흥)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)