🌟 취흥 (醉興)

Danh từ  

1. 술에 취해 일어나는 흥겨움이나 즐거움.

1. CẢM GIÁC VUI VẺ CÓ ĐƯỢC KHI SAY RƯỢU: Sự hưng phấn hay thú vị lúc say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샘솟는 취흥.
    A bubbling drunkenness.
  • Google translate 취흥이 오르다.
    Get drunk.
  • Google translate 취흥을 돋우다.
    Excitement.
  • Google translate 취흥에 겹다.
    It overlaps with drunkenness.
  • Google translate 취흥에 젖다.
    Be drenched in wine.
  • Google translate 취흥이 오른 김 작가의 손에서 붓이 춤을 추었다.
    The brush danced from the drunken writer kim's hand.
  • Google translate 취흥에 젖은 농군들은 농악을 치면서 하루를 즐겼다.
    The drunken peasants enjoyed the day playing nongak.
  • Google translate 한껏 취한 아버지는 취흥에 겨워 어깨를 들썩이며 노래를 부르셨다.
    The drunk father sang with his shoulders up and down in a drunken stupor.

취흥: drunken delight,すいきょう【酔興・粋興】。しゅきょう【酒興】,plaisir de l'alcool, joie de l'alcool,borrachera,لذة السُكر,хөлчүүрэл, согтуурал,cảm giác vui vẻ có được khi say rượu,ความสนุกสนานจากการดื่มสุรา, ความเพลิดเพลินจากการดื่มของมึนเมา, ความครึ้มอกครึ้มใจจากการดื่มเหล้า,,весёлое настроение в состоянии опьянения,酒兴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취흥 (취ː흥)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chính trị (149)