🌟 출행 (出行)

Danh từ  

1. 나가서 다님.

1. SỰ XUẤT HÀNH: Việc ra đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 암행어사 출행.
    Amhaengsa temple out.
  • 사또의 출행.
    The appearance of the sato.
  • 출행이 잦다.
    Frequent departures.
  • 출행을 금지하다.
    Prohibit the departure of a ship.
  • 출행을 허락하다.
    Allow departure.
  • 날씨가 추워서 밖에 출행을 할 때는 두툼한 옷을 입어야 했다.
    The weather was cold, so i had to wear thick clothes when i went out.
  • 왕은 평상복 차림으로 몰래 출행을 하기도 했다.
    The king even sneaked out in casual clothes.
  • 요즘 어르신께서 출행이 잦으신 듯하네요.
    You seem to be on the go a lot these days.
    도시로 간 아들 생각이 나시는지 자주 집 밖으로 나와 먼 곳을 바라보곤 하세요.
    He often comes out of the house and looks far away to see if he thinks of his son who's gone to the city.

2. 먼 길을 떠남.

2. SỰ LÊN ĐƯỜNG: Việc lên đường đi xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광지 출행.
    Travel to tourist attractions.
  • 동반 출행.
    A companion shipment.
  • 출행이 준비되다.
    Be ready for departure.
  • 출행을 나가다.
    Go on a roll.
  • 출행에 동참하다.
    Join the roll.
  • 멀리 출행을 하기에는 몸 상태가 좋지 않았다.
    Not in good shape for a long flight.
  • 명승지로 출행을 하려고 준비를 했다.
    Prepared to set sail for a scenic spot.
  • 먼 지방으로 출행을 한다고 들었는데 준비는 다 했습니까?
    I heard you're going to travel far away, are you ready?
    아무래도 이것저것 준비할 게 많아서 아직은 다 못했습니다.
    I've got a lot of things to prepare, so i haven't done it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출행 (출행)
📚 Từ phái sinh: 출행하다(出行하다): 나가서 다니다., 먼 길을 떠나다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)