🌟 체인점 (chain 店)

Danh từ  

1. 동일한 회사의 제품을 파는 가게를 여러 곳에 두고 중앙에서 경영하는 조직.

1. CHUỖI CỬA HÀNG: Tổ chức đặt ra các cửa hàng bán sản phẩm của cùng một công ty ở một số nơi và điều hành từ công ty mẹ (trung ương).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치킨 체인점.
    Chicken chain.
  • 체인점 본부.
    Chain store headquarters.
  • 체인점을 갖다.
    Have a chain store.
  • 체인점을 개설하다.
    Open a chain store.
  • 체인점을 모으다.
    Collect chain stores.
  • 체인점을 열다.
    Open a chain store.
  • 체인점을 접다.
    Fold the chain.
  • 체인점을 차리다.
    Set up a chain.
  • 한식 요리사는 일본과 미국 등 세계로 체인점을 냈다.
    Korean food chefs have opened chains around the world, including japan and the united states.
  • 아버지는 은퇴 후에 치킨 체인점을 차려 노후를 대비했다.
    After retirement, my father set up a chicken chain to prepare for his old age.
  • 대형 제과점의 체인점이 생겨서 동네의 작은 빵집들의 매출이 줄었다.
    The opening of a chain of large bakeries reduced the sales of small bakeries in the neighborhood.
  • 어! 이 음식점 우리 동네에도 있어요.
    Uh! this restaurant is in my neighborhood, too.
    여기가 체인점이라 그래요.
    This is the chain store.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체인점 ()
📚 Variant: 차인점 샤인점 섀인점

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)