🌟 청원 (請願)

Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원함.

1. SỰ THỈNH NGUYỆN, SỰ THỈNH CẦU: Sự yêu cầu và mong muốn cho việc nào đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청원을 거절하다.
    Reject a petition.
  • 청원을 내다.
    Submit a petition.
  • 청원을 무시하다.
    Ignore petition.
  • 청원을 받다.
    Receive a petition.
  • 청원을 뿌리치다.
    Reject a petition.
  • 청원을 보장하다.
    Guarantee petition.
  • 청원을 제기하다.
    Submit a petition.
  • 어머니의 간절한 청원에 교도관은 잠깐의 면회를 허락했다.
    At his mother's earnest petition, the guard granted him a brief visit.
  • 집주인은 월세를 조금만 내려달라는 우리의 청원을 뿌리쳤다.
    The landlord rejected our petition to lower the rent a little.
  • 회사가 많은 직원들을 해고하려고 합니다.
    The company wants to fire a lot of employees.
    직원이 해고를 반대하는 청원을 한다고 하는데 잘 될지 모르겠네요.
    They say they're petitioning against dismissal, but i don't know if it works.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청원 (청원)
📚 Từ phái sinh: 청원하다(請願하다): 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원하다.

🗣️ 청원 (請願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160)