🌟 청원 (請願)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청원 (
청원
)
📚 Từ phái sinh: • 청원하다(請願하다): 어떤 일이 이루어지도록 요청하고 원하다.
🗣️ 청원 (請願) @ Ví dụ cụ thể
- 청원 경찰이 감시하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원 경찰이 관리하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원 경찰이 지키다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원 경찰을 두다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원 경찰을 배치하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원 경찰을 채용하다. [청원 경찰 (請願警察)]
- 청원이 각하되다. [각하되다 (却下되다)]
- 제 청원이 각하된 이유라도 알고 싶은데 어디로 문의를 해야 합니까? [각하되다 (却下되다)]
- 청원 심사 담당 부서로 연락하시면 됩니다. [각하되다 (却下되다)]
- 청원 기각. [기각 (棄却)]
🌷 ㅊㅇ: Initial sound 청원
-
ㅊㅇ (
참외
)
: 색이 노랗고 단맛이 나며 주로 여름에 먹는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA LÊ: Trái có màu vàng và vị ngọt, chủ yếu ăn vào mùa hè. -
ㅊㅇ (
출입
)
: 사람이 어떤 곳을 드나듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó. -
ㅊㅇ (
처음
)
: 차례나 시간상으로 맨 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN; LẦN ĐẦU TIÊN: Trước hết về thứ tự hay thời gian. -
ㅊㅇ (
칠월
)
: 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng. -
ㅊㅇ (
치약
)
: 이를 닦는 데 쓰는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KEM ĐÁNH RĂNG: Loại thuốc dùng vào việc đánh răng. -
ㅊㅇ (
취업
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅇ (
차이
)
: 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ KHÁC BIỆT; ĐỘ CHÊNH LỆCH: Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau. -
ㅊㅇ (
체온
)
: 몸의 온도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ: Nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇ (
차원
)
: 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó. -
ㅊㅇ (
참여
)
: 여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc. -
ㅊㅇ (
책임
)
: 맡은 일이나 의무.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM: Nghĩa vụ hay công việc mà ai đó phụ trách. -
ㅊㅇ (
출연
)
: 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 함.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim ảnh hay phát thanh truyền hình và diễn xuất hoặc diễn tấu. -
ㅊㅇ (
촬영
)
: 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh... -
ㅊㅇ (
추억
)
: 지나간 일을 생각함. 또는 그런 생각이나 일.
☆☆
Danh từ
🌏 HỒI ỨC, KÍ ỨC: Sự nghĩ đến việc đã qua. Hoặc suy nghĩ hay việc như vậy. -
ㅊㅇ (
추위
)
: 주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LẠNH: Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160)