🌟 치어 (稚魚)

Danh từ  

1. 알에서 깬 지 얼마 되지 않은 어린 물고기.

1. CÁ MỚI NỞ: Cá con vừa ra khỏi trứng chưa bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연어의 치어.
    Salmon's fry.
  • 치어가 잡히다.
    Cheer is caught.
  • 치어를 방류하다.
    Release the fry.
  • 치어를 사육하다.
    Raising a chicken.
  • 치어를 양식하다.
    Nourish the fry.
  • 군에서는 어민의 소득 증대를 꾀하기 위해 치어 만오백여 마리를 방류하였다.
    The county released more than 1,500 chickens in an effort to increase the income of fishermen.
  • 우리 연구소에서는 인공 부화에 성공한 지 두 달 정도 지난 현재 삼에서 오 센티미터 크기의 치어 삼백여 마리를 사육하고 있다.
    About two months after the successful artificial incubation, our lab now has more than three to five centimeters of chicken in captivity.
  • 치어들은 점점 자라면서 어른 물고기의 모습을 닮아 간다.
    As they grow older, they resemble adult fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치어 (치어)

🗣️ 치어 (稚魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59)