🌟 치어 (稚魚)

Danh từ  

1. 알에서 깬 지 얼마 되지 않은 어린 물고기.

1. CÁ MỚI NỞ: Cá con vừa ra khỏi trứng chưa bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연어의 치어.
    Salmon's fry.
  • Google translate 치어가 잡히다.
    Cheer is caught.
  • Google translate 치어를 방류하다.
    Release the fry.
  • Google translate 치어를 사육하다.
    Raising a chicken.
  • Google translate 치어를 양식하다.
    Nourish the fry.
  • Google translate 군에서는 어민의 소득 증대를 꾀하기 위해 치어 만오백여 마리를 방류하였다.
    The county released more than 1,500 chickens in an effort to increase the income of fishermen.
  • Google translate 우리 연구소에서는 인공 부화에 성공한 지 두 달 정도 지난 현재 삼에서 오 센티미터 크기의 치어 삼백여 마리를 사육하고 있다.
    About two months after the successful artificial incubation, our lab now has more than three to five centimeters of chicken in captivity.
  • Google translate 치어들은 점점 자라면서 어른 물고기의 모습을 닮아 간다.
    As they grow older, they resemble adult fish.

치어: fry; fingerling,ちぎょ【稚魚】,alevin, nourrain,pez joven,إصبعيات الأسماك,жараахай,cá mới nở,ลูกปลาตัวเล็ก ๆ, ลูกครอก,benur,малёк,鱼苗,鱼花,仔鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치어 (치어)

🗣️ 치어 (稚魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8)