🌟 치욕감 (恥辱感)

Danh từ  

1. 욕되고 창피스러운 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC: Cảm giác nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 치욕감.
    A deep sense of shame.
  • 치욕감이 생기다.
    Create a sense of shame.
  • 치욕감을 견디다.
    Bear shame.
  • 치욕감을 안기다.
    To shame.
  • 치욕감을 참다.
    Bear shame.
  • 그는 대놓고 사람들 앞에서 나를 모욕하여 나에게 치욕감을 안겼다.
    He insulted me openly in public and humiliated me.
  • 나는 죄가 없었지만 경찰서에 끌려갔다는 사실만으로도 치욕감을 느꼈다.
    I was innocent, but i felt humiliated just by the fact that i was taken to the police station.
  • 나는 치욕감을 견딜 수 없었지만 나를 희롱하는 그들의 말을 그저 듣고 있을 수밖에 없었다.
    I couldn't bear the humiliation, but i just had to listen to their taunting of me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕감 (치욕깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70)