🌟 충실히 (忠實 히)

  Phó từ  

1. 충성스럽고 정직하며 성실하게.

1. MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충실히 따르다.
    Follow faithfully.
  • 충실히 수행하다.
    Perform faithfully.
  • 충실히 실천하다.
    Practise faithfully.
  • 충실히 이행하다.
    Perform faithfully.
  • 충실히 지키다.
    To keep faithfully.
  • 병사는 장군의 명령을 충실히 이행했다.
    The soldier faithfully fulfilled the general's orders.
  • 신하는 왕의 명령에 충실히 따랐다.
    The servant followed the king's orders faithfully.
  • 자신의 일을 충실히 해야지 책임감 없이 그냥 가면 어떻게 해?
    You have to do your job faithfully. how can you just go without responsibility?
    반장이라고 모든 일을 다 해야 하는 법은 없잖아.
    Class president doesn't mean you have to do everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실히 (충실히)
📚 Từ phái sinh: 충실(忠實): 충성스럽고 정직하며 성실함.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 충실히 (忠實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)