🌟 충실히 (忠實 히)

  Phó từ  

1. 충성스럽고 정직하며 성실하게.

1. MỘT CÁCH TRUNG THỰC: Một cách trung thành và thẳng thắn, thành thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충실히 따르다.
    Follow faithfully.
  • Google translate 충실히 수행하다.
    Perform faithfully.
  • Google translate 충실히 실천하다.
    Practise faithfully.
  • Google translate 충실히 이행하다.
    Perform faithfully.
  • Google translate 충실히 지키다.
    To keep faithfully.
  • Google translate 병사는 장군의 명령을 충실히 이행했다.
    The soldier faithfully fulfilled the general's orders.
  • Google translate 신하는 왕의 명령에 충실히 따랐다.
    The servant followed the king's orders faithfully.
  • Google translate 자신의 일을 충실히 해야지 책임감 없이 그냥 가면 어떻게 해?
    You have to do your job faithfully. how can you just go without responsibility?
    Google translate 반장이라고 모든 일을 다 해야 하는 법은 없잖아.
    Class president doesn't mean you have to do everything.

충실히: faithfully; loyally; devotedly; truly,ちゅうじつに【忠実に】,loyalement, fidèlement, honnêtement, sincèrement,lealmente, fielmente,بإخلاص,үнэнч сэтгэлтэй,một cách trung thực,อย่างซื่อสัตย์, อย่างซื่อตรง, อย่างจริงใจ, อย่างอุทิศตัว, อย่างภักดี, อย่างจงรักภักดี,dengan tulus/setia/jujur,преданно,忠实地,坦诚地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충실히 (충실히)
📚 Từ phái sinh: 충실(忠實): 충성스럽고 정직하며 성실함.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 충실히 (忠實 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91)