🌟 출산하다 (出産 하다)

Động từ  

1. 아이를 낳다.

1. SINH ĐẺ: Đẻ ra em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출산한 아내.
    The wife who gave birth.
  • 언니가 출산하다.
    Sister gives birth.
  • 둘째를 출산하다.
    Give birth to a second child.
  • 아기를 출산하다.
    Give birth to a baby.
  • 아들을 출산하다.
    Giving birth to a son.
  • 병원에서 출산하다.
    Giving birth at a hospital.
  • 집에서 출산하다.
    Give birth at home.
  • 무사히 출산하다.
    Give birth safely.
  • 나는 둘째를 출산할 때 진통이 너무 심해서 고생을 했다.
    When i gave birth to my second child, i suffered from so much labor pains.
  • 아내가 아픈 몸으로도 무사히 딸을 출산해 줘서 고마웠다.
    Thank you for giving birth to my daughter safely even though she was sick.
Từ đồng nghĩa 해산하다(解産하다): 아이를 낳다.
Từ đồng nghĩa 분만하다(分娩하다): 아이를 낳다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출산하다 (출싼하다)
📚 Từ phái sinh: 출산(出産): 아이를 낳음.

🗣️ 출산하다 (出産 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)