🌟 출원 (出願)

Danh từ  

1. 원서나 신청서를 냄.

1. SỰ ĐĂNG KÍ: Sự nộp đơn đăng kí hoặc đơn xin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상표 출원.
    Trademark application.
  • 저작권 출원.
    Copyright application.
  • 특허 출원.
    Patent application.
  • 출원 번호.
    Application number.
  • 출원 수속.
    Application procedure.
  • 출원이 활발하다.
    The application is active.
  • 출원을 내다.
    Submit an application.
  • 출원을 하다.
    Apply.
  • 나는 작품에 대한 저작권 출원을 신청했다.
    I applied for a copyright application for the work.
  • 우리 회사는 출원 수속을 늦게 해 특허를 다른 회사에 빼앗겼다.
    Our company was late in the application process and lost the patent to another company.
  • 특허청은 친환경 기술에 대한 특허 출원이 증가했다고 밝혔다.
    The korean intellectual property office said patent applications for eco-friendly technologies have increased.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출원 (추뤈)
📚 Từ phái sinh: 출원하다(出願하다): 원서나 신청서를 내다.

🗣️ 출원 (出願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)