🌟 출원 (出願)

Danh từ  

1. 원서나 신청서를 냄.

1. SỰ ĐĂNG KÍ: Sự nộp đơn đăng kí hoặc đơn xin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상표 출원.
    Trademark application.
  • Google translate 저작권 출원.
    Copyright application.
  • Google translate 특허 출원.
    Patent application.
  • Google translate 출원 번호.
    Application number.
  • Google translate 출원 수속.
    Application procedure.
  • Google translate 출원이 활발하다.
    The application is active.
  • Google translate 출원을 내다.
    Submit an application.
  • Google translate 출원을 하다.
    Apply.
  • Google translate 나는 작품에 대한 저작권 출원을 신청했다.
    I applied for a copyright application for the work.
  • Google translate 우리 회사는 출원 수속을 늦게 해 특허를 다른 회사에 빼앗겼다.
    Our company was late in the application process and lost the patent to another company.
  • Google translate 특허청은 친환경 기술에 대한 특허 출원이 증가했다고 밝혔다.
    The korean intellectual property office said patent applications for eco-friendly technologies have increased.

출원: application; filing an application,しゅつがん【出願】,dépôt de demande,aplicación,طلب، تقدُّم بطلب,өргөдөл, хүсэлт,sự đăng kí,การยื่นใบสมัคร, การยื่นคำร้อง, การยื่นเอกสาร,penyerahan dokumen, penyerahan aplikasi,заявление,申请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출원 (추뤈)
📚 Từ phái sinh: 출원하다(出願하다): 원서나 신청서를 내다.

🗣️ 출원 (出願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)