🌟 생겨-

1. (생겨, 생겨서, 생겼다, 생겨라)→ 생기다 1

1.



📚 Variant: 생겨 생겨서 생겼다 생겨라

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)