🌟 이뤄-

1. (이뤄, 이뤄서, 이뤘다, 이뤄라)→ 이루다

1.



📚 Variant: 이뤄 이뤄서 이뤘다 이뤄라

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)