🌟 탁탁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탁탁 (
탁탁
)
📚 Từ phái sinh: • 탁탁거리다, 탁탁대다, 탁탁하다
🗣️ 탁탁 @ Ví dụ cụ thể
- 맨땅에 앉아 있던 지수는 일어나며 엉덩이에 붙은 먼지들을 손으로 탁탁 털었다. [맨땅]
- 장작이 불에 타서 불꽃이 탁탁 튄다. [튀다]
- 모닥불은 탁탁 소리를 내며 타들어갔고 빨간 불티는 하늘로 날아올랐다. [불티]
- 지휘자는 지휘봉을 탁탁 두드리면서 연주를 멈추라고 하였다. [지휘봉 (指揮棒)]
- 남자는 뭔가 대단한 사실이라도 발견한 듯 손바닥으로 이마를 탁탁 쳤다. [대단하다]
- 간호사는 주사약이 가득 담긴 주삿바늘을 손끝으로 탁탁 쳤다. [주사약 (注射藥)]
- 교편으로 교탁을 탁탁 치는 소리에 학생들이 고개를 들었다. [교편 (敎鞭)]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 탁탁
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97)