🌟 총괄적 (總括的)

Danh từ  

1. 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶은 것.

1. TÍNH TỔNG QUÁT: Việc gom và tập hợp lại những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총괄적인 검토.
    General review.
  • 총괄적인 논의.
    General discussion.
  • 총괄적인 능력.
    General competence.
  • 총괄적인 이론.
    A general theory.
  • 총괄적인 이해.
    General understanding.
  • 총괄적인 평가.
    Overall assessment.
  • 총괄적으로 관리하다.
    To manage in a general way.
  • 박 선생님은 국문학의 역사를 총괄적으로 정리한 책을 내셨다.
    Mr. park has published a book that outlines the history of korean literature.
  • 나는 관리와 영업 등 매장 전반에 관한 총괄적인 업무를 맡고 있다.
    I'm in charge of general affairs concerning the store as a whole, including management and sales.
  • 수업 첫 시간에는 앞으로 배워야 할 내용들에 대한 총괄적인 설명이 있었다.
    In the first class there was a general account of what was to be learned.
  • 오후에 우리 매장의 올해 매출에 대해 총괄적인 평가를 하러 본사에서 직원이 올 거예요.
    In the afternoon, an employee from the head office will be coming in for a general assessment of our sales this year.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총괄적 (총ː괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 총괄(總括): 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)