🌟 초등 (初等)

  Danh từ  

1. 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.

1. SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초등 과정.
    Primary course.
  • 초등 교과.
    Primary school curriculum.
  • 초등 학문.
    Primary studies.
  • 초등에 속하다.
    Belong to elementary school.
  • 초등에서 나아가다.
    Advance from primary school.
  • 피아노를 막 배우기 시작한 동생은 초등 과정에 들어갔다.
    My brother, who had just begun to learn the piano, entered elementary school.
  • 우리 학교는 영어 수업을 초등, 중등, 고등으로 반을 나누어 진행한다.
    Our school divides english classes into primary, secondary, and high schools.
  • 내용이 너무 쉬워서 배우는 재미가 없어요.
    The content is so easy that it's not fun to learn.
    그래도 초등 단계에서 기본을 잘 다져 두어야 해.
    Still, you have to keep the basics well in the elementary level.
Từ tham khảo 고등(高等): 상대적으로 높은 등급이나 수준.
Từ tham khảo 중등(中等): 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급., 정도나 수준이 중간인 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초등 (초등)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Giáo dục  

📚 Annotation: 주로 '초등 ~'으로 쓴다.


🗣️ 초등 (初等) @ Giải nghĩa

🗣️ 초등 (初等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101)