🌟 초라하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초라하다 (
초라하다
) • 초라한 (초라한
) • 초라하여 (초라하여
) 초라해 (초라해
) • 초라하니 (초라하니
) • 초라합니다 (초라함니다
)
🗣️ 초라하다 @ Giải nghĩa
- 볼품없다 : 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.
- 궁색스럽다 (窮塞스럽다) : 보기에 경제적으로 어렵고 초라하다.
- 군색하다 (窘塞하다) : 살림이나 생활 등이 매우 가난하고 초라하다.
- 꾀죄죄하다 : 모습이 지저분하고 초라하다.
- 궁상맞다 (窮狀맞다) : 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
- 궁상스럽다 (窮狀스럽다) : 경제적으로 어렵게 보이고 초라하다.
🗣️ 초라하다 @ Ví dụ cụ thể
- 형색이 초라하다. [형색 (形色)]
- 남루하고 초라하다. [남루하다 (襤褸하다)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 초라하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208)