🌟 치하 (治下)

Danh từ  

1. 어떤 나라나 사람에게 다스림을 당하는 상황.

1. DƯỚI ÁCH THỐNG TRỊ, DƯỚI SỰ CAI TRỊ: Tình cảnh bị cai trị bởi một nước hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군정 치하.
    Military government.
  • 독재 치하.
    Dictatorship.
  • 식민지 치하.
    Under colonial rule.
  • 왕정 치하.
    Under the monarchy.
  • 치하에서 벗어나다.
    Break away from the rule.
  • 나는 일제 식민지 치하 때 겪었던 나라를 잃은 서러움을 아직까지도 잊지 못하고 있다.
    I experienced during the Japanese colonial rule still do not forget the sorrow of losing the country.
  • 우리나라가 다른 나라의 치하에서 벗어나 해방을 맞이하던 날, 국민 모두 만세를 불렀다.
    On the day our country was liberated from the rule of other countries, all the people shouted hurrah.
  • 이 나라는 오랫동안 독재자 치하에 있었으나 국민 모두가 힘을 합쳐 싸운 끝에 독립을 이루었다.
    This country has long been under the rule of a dictator, but it has achieved independence after all its people joined forces to fight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치하 (치하)

🗣️ 치하 (治下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)