🌟 파편 (破片)

Danh từ  

1. 깨지거나 부서진 조각.

1. MẨU VỤN, MẢNH VỠ: Mảnh vỡ rời hay vỡ vụn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유리 파편.
    Glass shrapnel.
  • 총알 파편.
    Bullet fragments.
  • 통나무 파편.
    Wooden shrapnel.
  • 폭탄 파편.
    Bomb fragments.
  • 도자기의 파편.
    Fragment of pottery.
  • 파편 조각.
    Fragment of debris.
  • 파편이 튀다.
    Fragment splashes.
  • 파편을 줍다.
    Pick up the shrapnel.
  • 나는 깨뜨린 컵을 치우다가 컵의 파편에 손을 베였다.
    I cut my hand on the shrapnel of the cup while i was cleaning up the broken cup.
  • 우리 할아버지는 전쟁 중 날아온 폭탄의 파편에 맞아 다리를 다치셨다.
    My grandfather was hit by debris from a bomb that flew in during the war and injured his leg.
  • 세상에, 창문이 완전히 깨져 버렸네.
    Oh, my god, the window's completely broken.
    바닥에 유리 파편이 많으니까 밟지 않게 조심해.
    There's a lot of shrapnel on the floor, so be careful not to step on it.
Từ đồng nghĩa 단편(斷片): 깨지거나 쪼개진 조각., 전체 중에서 일부분.

2. (비유적으로) 전체적으로 연결되지 않고 끊어진 짧은 부분.

2. MẨU, ĐOẠN, MẢNH: (cách nói ẩn dụ) Phần ngắn, đứt quãng và không được nối một cách tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기억의 파편.
    Fragment of memory.
  • 꿈의 파편.
    Fragment of dreams.
  • 사건의 파편.
    Fragment of events.
  • 삶의 파편.
    Fragment of life.
  • 생활의 파편.
    Fragment of life.
  • 추억의 파편.
    Fragment of memories.
  • 파편이 생각나다.
    Reminds me of shrapnel.
  • 파편을 연결하다.
    Connect the fragments.
  • 나는 이미 오래전에 끝난 첫사랑에 대한 추억의 파편을 떠올리곤 했다.
    I used to recall fragments of memories of my first love that had already ended a long time ago.
  • 지수는 아무리 노력해도 예전에 들은 이야기의 파편만 듬성듬성 기억해 낼 수 있었다.
    No matter how hard i tried, i could recall only the fragments of the story i had heard before.
  • 이번 사건에 대한 조사는 어떻게 진행되고 있나?
    How is the investigation into this case going?
    실마리가 부족하여 아직 사건의 파편밖에 알아내지 못했습니다.
    Not enough clues to determine only the fragment of the incident.
Từ đồng nghĩa 단편(斷片): 깨지거나 쪼개진 조각., 전체 중에서 일부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파편 (파ː편)

📚 Annotation: 주로 '~(의) 파편'으로 쓴다.


🗣️ 파편 (破片) @ Giải nghĩa

🗣️ 파편 (破片) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)