🌟 판례 (判例)

Danh từ  

1. 법원에서 같거나 비슷한 소송 사건에 대해 재판한 이전의 사례.

1. TIỀN LỆ XỬ ÁN: Trường hợp trước đó mà toà án đã phán quyết về vụ tố tụng giống hoặc tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대법원 판례.
    Supreme court precedents.
  • 기존의 판례.
    An existing precedent.
  • 판례 내용.
    The content of the case.
  • 판례가 늘다.
    More precedents.
  • 판례가 일치하다.
    The precedents are consistent.
  • 판례를 만들다.
    Make a case.
  • 판례를 보다.
    See a precedent.
  • 판례로 기록되다.
    Recorded as a precedent.
  • 판례에 따르다.
    Follow the precedent.
  • 나는 내가 피해 소송을 낸 사건을 준비하기 위해 비슷한 사건들에 대한 판례를 모았다.
    I have gathered precedents for similar cases to prepare for the case in which i have filed a damage suit.
  • 화제가 된 소송 사건의 판결은 이전의 사건과는 다른 새로운 판례가 되었다.
    The ruling in the high-profile lawsuit case has become a new precedent, different from the previous one.
  • 이번 재판에서 제가 이길 수 있을까요?
    Can i win this trial?
    비슷한 재판에서 승리한 판례가 많으니 이길 수 있을 겁니다.
    There are many precedents of victory in similar trials, so you can win.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판례 (팔례)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)