🌟 평전 (評傳)

Danh từ  

1. 개인의 일생에 대해 평가하는 글을 곁들여 적은 전기.

1. TRUYỆN ĐÁNH GIÁ (TIỂU SỬ): Truyện ký ghi lại bài đánh giá về cuộc đời của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인물 평전.
    Character review.
  • 평전의 내용.
    The content of the biography.
  • 평전의 형식.
    The format of the war.
  • 평전이 출간되다.
    A biography is published.
  • 평전을 쓰다.
    Write a biography.
  • 평전을 읽다.
    Read the biography.
  • 역사학자가 역사 인물을 재해석하여 평전을 출간하였다.
    Historians reinterpreted historical figures and published a review.
  • 승규는 평소 존경하는 영웅의 평전을 읽고 독후감을 썼다.
    Seung-gyu read the review of the hero he usually respects and wrote a book report.
  • 저희 출판사에서는 주로 위인전이나 평전을 출판합니다.
    Our publishing house mainly publishes biographies and biographies.
    김구 평전도 있나요?
    Is there a kim gu rating?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평전 (평ː전)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10)