🌟 평전 (評傳)

Danh từ  

1. 개인의 일생에 대해 평가하는 글을 곁들여 적은 전기.

1. TRUYỆN ĐÁNH GIÁ (TIỂU SỬ): Truyện ký ghi lại bài đánh giá về cuộc đời của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인물 평전.
    Character review.
  • Google translate 평전의 내용.
    The content of the biography.
  • Google translate 평전의 형식.
    The format of the war.
  • Google translate 평전이 출간되다.
    A biography is published.
  • Google translate 평전을 쓰다.
    Write a biography.
  • Google translate 평전을 읽다.
    Read the biography.
  • Google translate 역사학자가 역사 인물을 재해석하여 평전을 출간하였다.
    Historians reinterpreted historical figures and published a review.
  • Google translate 승규는 평소 존경하는 영웅의 평전을 읽고 독후감을 썼다.
    Seung-gyu read the review of the hero he usually respects and wrote a book report.
  • Google translate 저희 출판사에서는 주로 위인전이나 평전을 출판합니다.
    Our publishing house mainly publishes biographies and biographies.
    Google translate 김구 평전도 있나요?
    Is there a kim gu rating?

평전: critical biography,ひょうでん【評伝】,biographie critique,biografía crítica,سيرة ذاتية انتقادية,шүүмжлэлийн намтар,truyện đánh giá (tiểu sử),บันทึกกิจวัตรประจำวันประกอบการวิพากษ์วิจารณ์, ชีวประวัติประกอบการวิพากษ์วิจารณ์,biografi,критическая биография,评传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평전 (평ː전)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)