🌟 통각 (痛覺)

Danh từ  

1. 아픔을 느끼는 감각.

1. CẢM GIÁC ĐAU: Cảm giác cảm thấy đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통각 신경.
    The common sense of nerves.
  • 통각이 약하다.
    Have a weak sense of smell.
  • 통각을 잃다.
    Lose one's senses.
  • 그는 통각을 상실한 것인지 아무리 맞아도 아픈 내색조차 하지 않았다.
    He had lost his sense of humility, and he did not even show any signs of pain, no matter how much he was beaten.
  • 수술 중 의사가 통각 신경을 건드리자 마취를 하고 있음에도 아픔이 느껴졌다.
    I felt pain even though i was anesthetizing when the doctor touched the gingak nerve during surgery.
  • 사람이 만약 아픔을 느끼지 못한다면 얼마나 좋을까?
    How good would it be if a person didn't feel pain?
    통각을 잃게 되면 위험을 전혀 감지하지 못해서 생명을 잃을 수가 있어.
    If you lose your sense of smell, you can lose your life because you can't sense any danger at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통각 (통ː각) 통각이 (통ː가기) 통각도 (통ː각또) 통각만 (통ː강만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)