🌟 체모 (體毛)

Danh từ  

1. 몸에 난 털.

1. LÔNG TRÊN NGƯỜI: Lông mọc ở cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체모가 굵어지다.
    Body hair thickens.
  • 체모가 많다.
    Lots of body hair.
  • 체모가 자라다.
    Body hair grows.
  • 체모가 적다.
    Have a small figure.
  • 체모를 깎다.
    Shave one's body hair.
  • 체모를 자르다.
    Cut the body hair.
  • 체모를 제거하다.
    Remove the body hair.
  • 사건 현장에서 범인의 것으로 추정되는 체모가 발견되었다.
    A body hair believed to belong to the criminal was found at the scene of the incident.
  • 노출의 계절인 여름을 대비해 체모를 제거하는 여성들이 많다.
    Many women remove their body hair for the summer, the season of exposure.
  • 너, 팔에 털이 덥수룩하다.
    You, you, you have hairy arms.
    응, 내가 좀 체모가 많은 편이야.
    Yes, i'm a bit of a figurehead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체모 (체모)

📚 Annotation: '몸털'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)