🌟 체모 (體毛)

Danh từ  

1. 몸에 난 털.

1. LÔNG TRÊN NGƯỜI: Lông mọc ở cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체모가 굵어지다.
    Body hair thickens.
  • Google translate 체모가 많다.
    Lots of body hair.
  • Google translate 체모가 자라다.
    Body hair grows.
  • Google translate 체모가 적다.
    Have a small figure.
  • Google translate 체모를 깎다.
    Shave one's body hair.
  • Google translate 체모를 자르다.
    Cut the body hair.
  • Google translate 체모를 제거하다.
    Remove the body hair.
  • Google translate 사건 현장에서 범인의 것으로 추정되는 체모가 발견되었다.
    A body hair believed to belong to the criminal was found at the scene of the incident.
  • Google translate 노출의 계절인 여름을 대비해 체모를 제거하는 여성들이 많다.
    Many women remove their body hair for the summer, the season of exposure.
  • Google translate 너, 팔에 털이 덥수룩하다.
    You, you, you have hairy arms.
    Google translate 응, 내가 좀 체모가 많은 편이야.
    Yes, i'm a bit of a figurehead.

체모: body hair,たいもう【体毛】,,vello,شعر جسم,үс,lông trên người,ขน,bulu,,体毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체모 (체모)

📚 Annotation: '몸털'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48)