🌟 철둑 (鐵 둑)

Danh từ  

1. 철도가 놓여 있는 둑.

1. ĐÊ ĐƯỜNG RAY: Đường đất mô cao có đặt đường sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철둑 너머.
    Beyond the iron bank.
  • 철둑 위.
    On the steel bank.
  • 철둑을 건너다.
    Cross the iron bank.
  • 철둑을 걷다.
    Walk on the iron bank.
  • 철둑을 지나다.
    Pass through an iron bank.
  • 우리는 기차에서 내려 한참 철둑 꽃길을 걸었다.
    We got off the train and walked a long, iron-bank flowery road.
  • 차창 밖을 보니 철둑 옆으로 예쁜 코스모스가 피어 있었다.
    Outside the car window, there was a pretty cosmos blooming beside the steel bank.
  • 남자는 떠나가는 기차를 따라서 철둑 위를 달리고 또 달렸다.
    The man ran and ran on the steel bank along the departing train.
  • 철둑 위로 철로가 나 있네.
    There's a railroad over the steel bank.
    응, 저 멀리 기차가 온다.
    Yeah, there's a train coming from far away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철둑 (철뚝) 철둑이 (철뚜기) 철둑도 (철뚝또) 철둑만 (철뚱만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28)