🌟 퇴보하다 (退步 하다)

Động từ  

1. 뒤로 물러가다.

1. THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몇 걸음 퇴보하다.
    Take a few steps backward.
  • 몇 발자국 퇴보하다.
    A few steps backward.
  • 슬금슬금 퇴보하다.
    Slowly regress.
  • 우리는 무지막지한 그 녀석의 싸움에 퇴보할 수밖에 없었다.
    We had no choice but to retreat from the fray of the ignorant fellow.
  • 큰 개가 나타나자 잔뜩 겁을 집어먹은 아이들이 슬금슬금 퇴보했다.
    When the big dog appeared, the frightened children crept back.

2. 어떤 정도나 수준 등이 지금보다 뒤떨어지거나 못하게 되다.

2. THOÁI TRÀO, SUY VI, SUY TÀN, SA SÚT: Những cái như mức độ hay mức nào đó tụt xuống và trở nên không bằng so với hiện nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퇴보한 사회.
    A backward society.
  • 기술이 퇴보하다.
    Techniques degenerate.
  • 문화가 퇴보하다.
    Culture degenerates.
  • 사고력이 퇴보하다.
    Thinking backward.
  • 급격히 퇴보하다.
    Rapidly degenerate.
  • 이 가게의 서비스는 어떻게 된 것이 점점 퇴보하고 있다.
    What happened to this store's service is getting worse and worse.
  • 전문가들은 지난 몇 달간 우리 경제가 퇴보했다고 보고 있다.
    Experts believe that our economy has regressed over the past few months.
  • 이 제국이 멸망한 뒤로 서양 세계는 문명이 퇴보하는 것을 막을 수 없었다.
    After the fall of this empire, the western world could not prevent civilization from degenerating.
  • 너 그렇게 퇴보한 실력으로 나와 겨루어서 이길 수 있겠어?
    Can you beat me with such backward skills?
    무슨 소리야? 아직 내 실력은 반도 보여 주지 않았다고.
    What are you talking about? i haven't shown you half my skills yet.
Từ trái nghĩa 진보하다(進步하다): 정도나 수준이 나아지거나 높아지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴보하다 (퇴ː보하다) 퇴보하다 (퉤ː보하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴보(退步): 뒤로 물러감., 어떤 정도나 수준 등이 지금보다 뒤떨어지거나 못하게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47)