🌟 집약되다 (集約 되다)

Động từ  

1. 하나에 집중되어 모아지다. 또는 한데 모여 요약되다.

1. HỢP NHẤT, THỐNG NHẤT, CHUYÊN SÂU: Được tập trung vào một thứ. Hoặc được tập hợp lại vào một chỗ và tóm tắt lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집약된 기술.
    Compound technology.
  • 내용이 집약되다.
    Content is concentrated.
  • 문화가 집약되다.
    Culture is concentrated.
  • 논리가 집약되다.
    Logic is concentrated.
  • 책에 집약되다.
    Be concentrated in a book.
  • 역사가 집약되다.
    History is concentrated.
  • 공간에 집약되다.
    Concentrated in space.
  • 의견이 집약되다.
    Opinions are concentrated.
  • 세 갈래로 집약되다.
    Be grouped into three branches.
  • 두 종류로 집약되다.
    Concentrated into two types.
  • 문제로 집약되다.
    Integrated into problems.
  • 총체적으로 집약되다.
    Be concentrated in aggregate.
  • 타결로 집약되다.
    Concentrated by settlement.
  • 한 곳에 집약되다.
    Concentrate in one place.
  • 소설 속 주제가 인물간의 갈등으로 집약되어 표현되어 있다.
    The theme in the novel is expressed in a combination of conflicts between characters.
  • 팀장은 임원진 회의에서 전달한 논의 사항을 단 두 개의 안건에 집약되도록 정리하였다.
    The team leader arranged the discussions delivered at the executive meeting to be concentrated on only two agendas.
  • 다음 주가 시험인데 교육학 내용이 잘 정리가 되지 않아.
    Next week's the test, and the pedagogy isn't organized.
    이 책에 교육학 문제가 명료하게 집약되어 있으니까 참고해 봐.
    This book clearly compiles pedagogical issues, so refer to it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집약되다 (지뱍뙤다) 집약되다 (지뱍뛔다)
📚 Từ phái sinh: 집약(集約): 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)