Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집약되다 (지뱍뙤다) • 집약되다 (지뱍뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 집약(集約): 하나에 집중하여 모음. 또는 한데 모아서 요약함.
지뱍뙤다
지뱍뛔다
Start 집 집 End
Start
End
Start 약 약 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)