🌟 추태 (醜態)

Danh từ  

1. 더럽고 지저분한 태도나 행동.

1. SỰ HÈN HẠ, SỰ BỈ ỔI: Thái độ hay hành động bẩn thỉu và xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상식 이하의 추태.
    Subconsciousness.
  • 온갖 추태.
    All sorts of indecency.
  • 낯 뜨거운 추태.
    Shameful ugliness.
  • 추태를 보이다.
    Show indecent behavior.
  • 추태를 부리다.
    Disgusting.
  • 그 사람은 화가 나면 변덕이 심하고 추태를 부리기 일쑤다.
    When he is angry, he is often fickle and obnoxious.
  • 어젯밤 술에 취해 추태를 부리던 박 씨는 자신의 행동을 기억하지 못했다.
    Mr. park, who was drunk and flirting last night, couldn't remember his actions.
  • 너 어제 술 마시고 무슨 짓을 했는지 알기나 하니?
    Do you even know what you did last night after drinking?
    정말 미안하다. 내가 생각해도 그런 추태가 어디 있나 싶어.
    I'm so sorry. i don't think that's the way it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추태 (추태) 추태 ()

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)