🌟 추태 (醜態)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추태 (
추태
) • 추태 ()
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 추태
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42)