🌟 축도 (縮圖)

Danh từ  

1. 어떤 것을 일정한 비율로 줄여서 그림. 또는 그런 그림.

1. VIỆC VẼ THU NHỎ, BẢN THU NHỎ: Việc vẽ co nhỏ cái gì đó xuống tỷ lệ nhất định. Hoặc bức vẽ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십분의 일 축도.
    One-tenth of an axis.
  • 축도의 비율.
    The ratio of the axles.
  • 축도를 그리다.
    Draw an axis.
  • 축도를 살피다.
    Examine the shaft.
  • 축도를 제도하다.
    Draft an axis.
  • 우리는 축도를 보며 한옥의 구조에 대해 배웠다.
    We learned about the structure of hanok by looking at the shaft.
  • 그는 축도의 비율을 정한 후 제도를 하기 시작했다.
    After setting the ratio of the axles, he began the system.
  • 지도를 보면 여기서 학교까지 그렇게 멀지 않아 보이는걸?
    If you look at the map, it doesn't look that far from here to school.
    아냐. 이건 축도여서 가까워 보이는 거고 실제로는 한참 멀어.
    No. it looks close because it's a map, and it's actually a long way away.

2. (비유적으로) 어떤 것의 모습을 작은 규모 안에 담고 있는 것.

2. BẢN THU NHỎ, HÌNH ẢNH THU NHỎ: (cách nói ẩn dụ) Cái chứa hình dạng của cái gì đó trong quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대의 축도.
    Axis of the times.
  • 역사의 축도.
    An axis of history.
  • 현실의 축도.
    An axis of reality.
  • 완벽한 축도.
    Perfectly built.
  • 축도로 여기다.
    Regard as an axis.
  • 오늘날 발생하는 학교 문제들은 이 나라 교육의 축도일는지 모른다.
    The school problems that arise today may be an axis of education in this country.
  • 그의 얼굴 생김새에는 그가 살아온 인생의 축도가 그대로 나타나 있었다.
    The appearance of his face showed the same axis of life in which he had lived.
  • 이 극은 가정이라는 공간을 사회의 축도로 삼아 여러 사회 문제를 담아냈다.
    This play captures various social problems by using the space of family as the axis of society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축도 (축또)
📚 Từ phái sinh: 축도하다: 대상이나 그림을 일정한 비율로 줄여서 원형보다 작게 그리다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)