🌟 파랑새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파랑새 (
파랑새
)
🗣️ 파랑새 @ Ví dụ cụ thể
- 파랑새 신드롬. [신드롬 (syndrome)]
- 파랑새 신드롬이 뭐예요? [신드롬 (syndrome)]
🌷 ㅍㄹㅅ: Initial sound 파랑새
-
ㅍㄹㅅ (
프랑스
)
: 서유럽에 있는 나라. 유럽에서 손꼽히는 농업 생산국이며 관광 산업이 발달하였다. 주요 언어는 프랑스어이고 수도는 파리이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÁP: Nước ở Tây Âu. Là quốc gia sản xuất nông nghiệp hàng đầu châu Âu, có ngành công nghiệp du lịch phát triển. Ngôn ngữ chính là tiếng Pháp và thủ đô là Paris. -
ㅍㄹㅅ (
파란색
)
: 맑은 하늘이나 바다처럼 밝고 선명한 푸른색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DA TRỜI, MÀU XANH DƯƠNG, MÀU XANH NƯỚC BIỂN: Màu xanh sáng và rõ như biển hay trời trong xanh. -
ㅍㄹㅅ (
푸른색
)
: 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh. -
ㅍㄹㅅ (
파라솔
)
: 땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.
Danh từ
🌏 Ô TO, DÙ LỚN: Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời. -
ㅍㄹㅅ (
파랑새
)
: 파란 빛깔의 털을 가진, 희망과 행복을 상징하는 새.
Danh từ
🌏 CHIM XANH: Con chim có lông màu xanh, tượng trưng cho hy vọng và hạnh phúc. -
ㅍㄹㅅ (
플래시
)
: 가지고 다닐 수 있는 작은 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo. -
ㅍㄹㅅ (
편리성
)
: 이용하기 쉽고 편한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỆN LỢI: Đặc tính sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹㅅ (
플러스
)
: 이익이나 도움.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Lợi ích hay sự giúp đỡ.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36)