🌟 파멸 (破滅)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파멸 (
파ː멸
)
📚 Từ phái sinh: • 파멸되다(破滅되다): 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 되다. • 파멸하다(破滅하다): 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다. • 파멸시키다(破滅시키다): 파괴되어 완전히 없어지거나 망하게 하다. • 파멸적: 파괴되어 없어지는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 파멸 (破滅) @ Ví dụ cụ thể
- 파멸 초래. [초래 (招來)]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 파멸
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)