🌟 튀기

Danh từ  

1. 종이 다른 두 동물 사이에서 태어난 동물.

1. CON VẬT LAI TẠO: Động vật được sinh ra từ hai loài động vật khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튀기가 나다.
    Fry.
  • 튀기가 생기다.
    Fries arise.
  • 튀기가 출현하다.
    Fries emerge.
  • 튀기로 태어나다.
    Born to fry.
  • 튀기를 낳다.
    Fry.
  • 라이거는 호랑이와 사자 사이에서 난 튀기이다.
    Liger is a fry between a tiger and a lion.
  • 노새는 수나귀와 암말 사이에서 태어난 튀기이다.
    A mule is a fry born between a male donkey and a mare.
  • 튀기들은 생식 능력이 없다는데 정말 그래?
    I heard fried fish don't have reproductive abilities. is that so?
    응. 아무래도 서로 다른 종에서 태어난 동물이니까.
    Yeah, because they were born from different species.

2. (낮잡아 이르는 말로) 서로 다른 인종 사이에서 태어난 사람.

2. CON LAI: (cách nói xem thường) Người được sinh ra từ những người khác nhau về mặt nhân chủng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튀기로 놀리다.
    Tease with fried food.
  • 튀기로 무시하다.
    Ignore by splashing.
  • 튀기로 차별하다.
    Discriminate by splashing.
  • 혼혈 아이는 흑인과 백인 사이에서 태어나 튀기라고 불렸다.
    A biracial child was born between black and white and was called fried.
  • 그 지역은 순수한 혈통만을 중요시하여 튀기를 동족으로 취급하지 않았다.
    The region valued only pure bloodline and did not treat fried food as a peer.
  • 저 여자애가 미국인과 동양인 사이에서 난 튀기래.
    That girl says i'm a fry between an american and an asian.
    혼혈인이 무슨 죄가 있다고. 그런 심한 말을 하면 못써.
    Biracial people are guilty of something. you can't say such harsh things.
Từ tham khảo 혼혈(混血): 인종이 다른 혈통이 섞임. 또는 그 혈통., 혈통이 다른 인종이나 종족 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 튀기 (튀ː기)


🗣️ 튀기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28)