🌟 차분하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차분하다 (
차분하다
) • 차분한 (차분한
) • 차분하여 (차분하여
) 차분해 (차분해
) • 차분하니 (차분하니
) • 차분합니다 (차분함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 차분하다 @ Giải nghĩa
- 찬찬하다 : 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하다.
- 얌전하다 : 성격이나 태도가 조용하고 차분하다.
- 참하다 : 행동이나 성격이 꼼꼼하고 차분하다.
- 담담하다 (淡淡하다) : 글이나 말의 내용이 꾸밈이 없어 주관적이지 않고 차분하다.
- 침착하다 (沈着하다) : 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하다.
- 꼼꼼하다 : 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
🗣️ 차분하다 @ Ví dụ cụ thể
- 성품이 차분하다. [성품 (性品)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 차분하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)