🌟 차분하다

  Tính từ  

1. 마음이 가라앉아 조용하다.

1. ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차분한 말투.
    A calm tone of voice.
  • 차분한 성격.
    A calm character.
  • 차분한 태도.
    A calm manner.
  • 마음이 차분하다.
    I feel calm.
  • 성격이 차분하다.
    Personality is calm.
  • 흥분한 다른 아이들과 달리 지수는 차분하게 이야기를 해 나갔다.
    Unlike the other excited children, ji-soo talked calmly.
  • 그가 악기를 다루는 솜씨는 정교하고 차분했다.
    His handling of the instrument was exquisite and calm.
  • 난 승규의 차분한 태도가 마음에 들어.
    I like seung-gyu's calm attitude.
    응, 어떤 상황에서도 떨지 않고 침착하게 행동하더라.
    Yeah, he's not shaking under any circumstances, he's acting calmly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차분하다 (차분하다) 차분한 (차분한) 차분하여 (차분하여) 차분해 (차분해) 차분하니 (차분하니) 차분합니다 (차분함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 차분하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차분하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)