🌟 차분하다

  Tính từ  

1. 마음이 가라앉아 조용하다.

1. ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차분한 말투.
    A calm tone of voice.
  • Google translate 차분한 성격.
    A calm character.
  • Google translate 차분한 태도.
    A calm manner.
  • Google translate 마음이 차분하다.
    I feel calm.
  • Google translate 성격이 차분하다.
    Personality is calm.
  • Google translate 흥분한 다른 아이들과 달리 지수는 차분하게 이야기를 해 나갔다.
    Unlike the other excited children, ji-soo talked calmly.
  • Google translate 그가 악기를 다루는 솜씨는 정교하고 차분했다.
    His handling of the instrument was exquisite and calm.
  • Google translate 난 승규의 차분한 태도가 마음에 들어.
    I like seung-gyu's calm attitude.
    Google translate 응, 어떤 상황에서도 떨지 않고 침착하게 행동하더라.
    Yeah, he's not shaking under any circumstances, he's acting calmly.

차분하다: calm,おちついている【落ち着いている】。ものしずかだ【物静かだ】,tranquille, calme,tranquilo, calmo, sereno,ساكن، هادئ,дөлгөөн, амгалан, тайван,điềm tĩnh, bình thản,สุขุม, เยือกเย็น, ลุ่มลึก,tenang, berkepala dingin,спокойный; умиротворённый,冷静,沉着,镇静,沉稳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차분하다 (차분하다) 차분한 (차분한) 차분하여 (차분하여) 차분해 (차분해) 차분하니 (차분하니) 차분합니다 (차분함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 차분하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차분하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8)