🌟 최면 (催眠)

Danh từ  

1. 암시에 의해 인위적으로 잠이 든 것처럼 만든 상태.

1. THÔI MIÊN: Trạng thái làm cho như ngủ nhân tạo do ám thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최면을 걸다.
    Hypnotize.
  • 최면을 유도하다.
    To induce hypnosis.
  • 최면에 걸리다.
    Be hypnotized.
  • 최면에 빠지다.
    Hypnosis.
  • 최면에서 깨어나다.
    Awaken from hypnosis.
  • 최면 상태에 빠진 승규가 잠꼬대를 하듯이 중얼거렸다.
    Hypnotized seung-gyu muttered as if he were talking in his sleep.
  • 그 책에는 주술사나 성직자들이 최면을 이용해 질병을 치료했다고 적혀 있었다.
    The book stated that sorcerers and priests had treated the disease using hypnosis.
  • 환자가 당시의 상황이 정확하게 기억나지 않는다고 하는군요.
    The patient doesn't remember exactly what was going on.
    최면을 유도해서 당시의 기억을 떠올리게 하는 건 어떨까요?
    Why don't you induce hypnosis and bring back memories of that time?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최면 (최면) 최면 (췌면)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76)