🌟 틈바구니

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리.

1. KHE, KẼ: (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위 틈바구니.
    A crevice in the rock.
  • 담벼락 틈바구니.
    A crack in the wall.
  • 갈라진 틈바구니.
    The cleavage.
  • 좁은 틈바구니.
    A narrow gap.
  • 틈바구니를 막다.
    Block a crevice.
  • 틈바구니로 새다.
    Leak through a crack.
  • 틈바구니에 끼다.
    Get caught in a crack.
  • 바위 틈바구니에서 풀 한 포기가 자라나고 있다.
    A blade of grass is growing in the crevice of the rock.
  • 작은 강아지 한 마리가 담벼락의 틈바구니로 빠져나갔다.
    A little puppy escaped through a crack in the wall.
  • 문짝이 너무 낡아서 틈바구니 사이로 마당이 보여요.
    The door is so old that i can see the yard through the crack.
    알았어요. 내일 새 문으로 바꿀게요.
    Okay. i'll change it to a new door tomorrow.
준말 틈바귀: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리., (낮잡아 이르는 말로) 모…
Từ tham khảo 틈: 벌어져서 사이가 생긴 자리., 모여 있는 사람들의 속., 어떤 행동을 할 만한 기회…

2. (낮잡아 이르는 말로) 모여 있는 사람들의 속.

2. GIỮA: (cách nói xem thường) Trong số những người tụ tập với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람들 틈바구니.
    In the midst of people.
  • 틈바구니를 비집다.
    Pinch a crevice.
  • 틈바구니에 끼이다.
    Be caught in a crevice.
  • 틈바구니에서 벗어나다.
    Get out of the way.
  • 틈바구니에서 빠져나오다.
    Get out of the crack.
  • 틈바구니에서 시달리다.
    Suffer from the gap.
  • 나는 입구에 모여 있는 사람들 틈바구니를 비집고 안쪽으로 들어갔다.
    I squeezed in the basket of people gathered at the entrance.
  • 민준이는 수많은 지원자들의 틈바구니에서 가까스로 지원서를 시간 내에 제출하였다.
    Min-jun managed to submit the application in time amid the gap between numerous applicants.
  • 얼굴이 지쳐 보이네.
    Your face looks tired.
    응, 붐비는 지하철에서 사람들 틈바구니에 한 시간이나 끼여 있었어.
    Yeah, i was stuck in the crowd for an hour on the crowded subway.
준말 틈바귀: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리., (낮잡아 이르는 말로) 모…
Từ tham khảo 틈: 벌어져서 사이가 생긴 자리., 모여 있는 사람들의 속., 어떤 행동을 할 만한 기회…

3. (낮잡아 이르는 말로) 어떤 행동을 할 만한 기회.

3. CƠ HỘI: (cách nói xem thường) Trong số những người tụ tập với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적당한 틈바구니.
    Moderate cleavage.
  • 도망갈 틈바구니.
    On the run.
  • 틈바구니를 노리다.
    Aim for the chance.
  • 틈바구니를 놓치다.
    Miss a crack.
  • 틈바구니를 보이다.
    Show a crevice.
  • 틈바구니를 엿보다.
    Peeking in the crevice.
  • 범인은 잠복하는 경찰을 피해 도망갈 틈바구니만 노렸다.
    The criminal was only looking for a chance to escape the lurking police.
  • 기자는 틈바구니를 놓치지 않고 그 연예인에게 기습 질문을 했다.
    The reporter asked the celebrity a surprise question without missing a chance.
  • 상대에게 틈바구니를 보이지 말라고.
    Don't show your opponent a crack.
    예, 감독님. 단단히 수비하면서 경기하겠습니다.
    Yes, sir. i'll play a solid defense.
준말 틈바귀: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리., (낮잡아 이르는 말로) 모…
Từ tham khảo 틈: 벌어져서 사이가 생긴 자리., 모여 있는 사람들의 속., 어떤 행동을 할 만한 기회…

4. (낮잡아 이르는 말로) 사람들 사이에 생기는 거리.

4. KHOẢNG CÁCH: (cách nói xem thường) Khoảng trống sinh ra trong mối quan hệ giữa người với người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 틈바구니.
    Open chink.
  • 틈바구니가 생기다.
    Create a crevice.
  • 틈바구니가 있다.
    There's a crevice.
  • 틈바구니를 없애다.
    Remove the crevice.
  • 틈바구니를 좁히다.
    Close the gap.
  • 그와 나 사이에 벌어진 틈바구니를 좁히기란 어려운 일이었다.
    It was difficult to narrow the gap between him and me.
  • 사소한 오해 때문에 두 친구 사이에는 작은 틈바구니가 생겼다.
    A slight misunderstanding created a small chasm between the two friends.
  • 회식 분위기가 갈수록 어색해지는 것 같아요.
    The atmosphere at the get-together seems increasingly awkward.
    네. 부원들 사이에 생긴 틈바구니가 좀처럼 좁혀지지 않네요.
    Yes. i can't close the gap between the members.
준말 틈바귀: (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리., (낮잡아 이르는 말로) 모…
Từ tham khảo 틈: 벌어져서 사이가 생긴 자리., 모여 있는 사람들의 속., 어떤 행동을 할 만한 기회…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈바구니 (틈바구니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88)